Máy tiện CNC SAMSUNG PL35, HÀN QUỐC
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng 600mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x780mm
-------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL35L
Đường kính tiện qua băng 600mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x1,530mm
-------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL35M
Đường kính tiện qua băng 680mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x780mm
-------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL35LM
Đường kính tiện qua băng 680mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x1,530m
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL35 |
Đường kính tiện qua băng 600mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x780mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)
Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")
Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8 (tùy chọn ASA A2-11)
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/15m/phút
Hành trình trục XZ 240/855mm
Số ổ dao 10 dao (tùy chọn 12 dao)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong 50mm
Hành trình ụ động 120mm
Khối lượng máy 8000kg
Diện tích nền móng máy 3,885x1,847mm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL35L |
Đường kính tiện qua băng 600mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 420x1,530mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)
Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")
Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8 (tùy chọn ASA A2-11)
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/15m/phút
Hành trình trục XZ 240/1,605mm
Số ổ dao 11 dao (tùy chọn 12 dao)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong 50mm
Hành trình ụ động 120mm
Khối lượng máy 9000kg
Diện tích nền móng máy 4,990x1,847mm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL35M |
Đường kính tiện qua băng 680mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x780mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)
Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")
Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8 (tùy chọn ASA A2-11)
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 20/24m/phút
Hành trình trục XZ 280/825mm
Số ổ dao 12 dao/BMT65
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong 50mm
Hành trình ụ động 120mm
Khối lượng máy 8300kg
Diện tích nền móng máy 3,885x1,897mm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL35LM |
Đường kính tiện qua băng 680mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 500x1,530mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 91mm (tùy chọn 117.5mm)
Kích thước mâm cặp 12" (tùy chọn 15")
Tốc độ trục chính 2,500 vòng/phút (tùy chọn 2,000 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8 (tùy chọn ASA A2-11)
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 20/24m/phút
Hành trình trục XZ 280/1,575mm
Số ổ dao 12 dao/BMT65
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong 50mm
Hành trình ụ động 120mm
Khối lượng máy 9300kg
Diện tích nền móng máy 4,990x1,897mm