Máy tiện vạn năng Ø410x1000mm, Ø410x1500mm

Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Đường kính tiện qua băng 410mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 410x1000TW

*Máy tiện vạn năng 410x1000TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.

 Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")

Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")

Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")

Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M

Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 410x1500TW

*Máy tiện vạn năng 410x1500TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.

 Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")

Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")

Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")

Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")

Tốc độ trục chính 70-1800 R.P.M

Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 410x1000INV

*Máy tiện vạn năng 410x1000INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")

Đường kính qua hầu Ø583mm (22.95")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")

Đường kính lỗ trục chính Ø52.5mm (2.066")

Tốc độ trục chính 20-3000 RPM

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp, Biến tần

Hành trình trượt ngangcủa bàn xe dao 220mm (8.6")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 3.7kW (5HP), lnverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 410x1500INV

*Máy tiện vạn năng 410x1500INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp

Khoảng cách chống tâm 1500mm (40")

Đường kính qua băng Ø410mm (16.14")

Đường kín qua hầu Ø583mm (22.95")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø262mm (10.3")

Đường kính lỗ trục chính Ø52.5 mm (2.066")

Tốc độ trục chính 20-3000 RPM

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp, Biến tần

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 220mm (8.6")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 3.7kW (5HP), lnverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

410x1000TW

MAZAKO

410x1500TW

MAZAKO

410x1000INV

MAZAKO

410x1500INV

Chiều cao tâm

205 mm (8.07")

205 mm (8.07")

205 mm (8.07")

205 mm (8.07")

Đường kính qua băng

Ø410 mm (16.14")

Ø410 mm (16.14")

Ø410 mm (16.14")

Ø410 mm (16.14")

Đường kính qua hầu

Ø583 mm (22.95")

Ø583 mm (22.95")

Ø583 mm (22.95")

Ø583 mm (22.95")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø262 mm (10.3")

Ø262 mm (10.3")

Ø262 mm (10.3")

Ø262 mm (10.3")

Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

Độ rộng băng máy

260 mm (10.236")

260 mm (10.236")

260 mm (10.236")

260 mm (10.236")

Độ rộng hầu

135 mm (5.31")

225 mm (8.85")

135 mm (5.31")

225 mm (8.85")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

Ống lót tâm trục chính

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

Đường kính lỗ trục chính

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Tốc độ trục chính

70-1800 R.P.M

70-1800 R.P.M

20-3000 RPM

20-3000 RPM

Số cấp tốc độ trục chính

8 cấp

8 cấp

Vô cấp

Vô cấp

Chiều dài / chiều rộng

bàn xe dao

513 mm (20.19")

/ 412 mm (16.22")

513 mm (20.19")

/ 412 mm (16.22")

513 mm (20.19")

/ 412 mm (16.22")

513 mm (20.19")

/ 412 mm (16.22")

Hành trình trượt ngang

của bàn xe dao

220 mm (8.6")

220 mm (8.6")

220 mm (8.6")

220 mm (8.6")

Hành trình ổ dao

130 mm (5.1")

130 mm (5.1")

130 mm (5.1")

130 mm (5.1")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.05-1.7 mm

(0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm

(0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm

(0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm

(0.002"-0.067")

Bước tiến dao ngang

0.025-0.85 mm

(0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm

(0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm

(0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm

(0.001"-0.034")

Đường kính nòng ụ động

Ø52 mm (2.047")

Ø52 mm (2.047")

Ø52 mm (2.047")

Ø52 mm (2.047")

Hành trình nòng Ụ động

152 mm (6")

152 mm (6")

152 mm (6")

152 mm (6")

Côn tâm ụ động

MT. No.4

MT. No.4

MT. No.4

MT. No.4

Motor trục chính

5HP 

5HP 

AC 3.7kW (5HP), lnverter

AC 3.7kW (5HP), lnverter

Motor bôi trơn

 

 

1/4HP

1/4HP

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

1400 kgs / 1550kgs

1500 kgs / 1650kgs

1400 kgs / 1550kgs

1500 kgs / 1650kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn