Máy tiện vạn năng Ø460mm x Chống tâm 1000mm, 1500mm, 2000mm

Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Máy tiện chống tâm 2000mm
Đường kính tiện qua băng 460mm
Đường kính trục vít me 4 TPI hoặc 6mm/pitch
Tiện Ren hệ Mét (24 kiểu) 0.5-7mm/pitch
Tiện Ren hệ Inch (36 kiểu) 4-56 TPI
Tiện Ren Module (16 kiểu) 0.25-3.5 M
Tiện Ren D.P. (36 kiểu) 8-112 D.P.

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x1000MA

*Điều khiển qua tay gạt hộp số

Khoảng cách chống tâm 1000mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 39-2800 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính 18 cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x1500MA

*Điều khiển qua tay gạt hộp số

Khoảng cách chống tâm 1500mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 39-2800 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính 18 cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x2000MA

*Điều khiển qua tay gạt hộp số

Khoảng cách chống tâm 2000mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 39-2800 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính 18 cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x1000MAV

*Điều khiển vô cấp, biến tần

Khoảng cách chống tâm 1000mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 33-3100 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x1500MAV

*Điều khiển vô cấp, biến tần

Khoảng cách chống tâm 1500mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 33-3100 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 460x2000MAV

*Điều khiển vô cấp, biến tần

Khoảng cách chống tâm 2000mm

Đường kính tiện qua băng 460mm

Đường kính qua hầu 640mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn xe dao 290mm

Đường kính lỗ trục chính 56mm (2")

Tốc độ trục chính 33-3100 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Motor trục chính 7-1/2HP / 10HP (tùy chọn)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

460x1000MA

MAZAKO

460x1500MA

MAZAKO

460x2000MA

MAZAKO

460x1000MAV

MAZAKO

460x1500MAV

MAZAKO

460x2000MAV

 

Điều khiển qua tay gạt hộp số

Điều khiển vô cấp, biến tần

Chiều cao tâm

230 mm

Đường kính tiện qua băng

460 mm

Đường kính qua hầu

640 mm (opt.)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

290 mm

Khoảng cách chống tâm

1000 mm

1500 mm

2000 mm

1000 mm

1500 mm

2000 mm

Mũi trục chính

D1-6

Đường kính lỗ trục chính

56 mm (2")

Tốc độ trục chính

18 cấp tốc độ
 Tốc độ 39-2800 vòng/phút

Điều khiển vô cấp
 Tốc độ 33-3100 vòng/phút

Hành trình trượt ngang của

bàn xe dao

280 mm

Compound rest travel

120 mm

Đường kính nòng ụ động

75 mm

Hành trình nòng ụ động

170 mm

Côn ụ động

MT#5

Độ rộng băng máy

350 mm

Đường kính trục vít me

4 TPI or 6 mm/pitch

Tiện Ren hệ Mét

0.5-7 mm/pitch (24 kinds)

Tiện Ren hệ Inch

4-56 TPI (36 kinds)

Tiện Ren Module

0.25-3.5 M (16 kinds)

Ren DP

8-112 P (36 kinds)

Bước tiến dọc

0.06-0.88 mm/rev

Bước tiến ngang

0.03-0.44 mm/rev

Motor trục chính

7-1/2 Hp / 10 Hp(opt.)

Motor tưới nguội

1/8 HP

Khối lượng tịnh

2000 kgs

2300 kgs

2600 kgs

2000 kgs

2300 kgs

2600 kgs

Khối lượng đóng kiện

2300 kgs

2600 kgs

2900 kgs

2300 kgs

2600 kgs

2900 kgs

 *Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn