Máy tiện vạn năng Ø462x850mm, Ø462x1350mm

Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 850mm
Máy tiện chống tâm 1350mm
Đường kính tiện qua băng 462mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 462x850TW

*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 462x850TW trang bị hộp số truyền đồng truyền thống

Khoảng cách chống tâm 850mm (33.46")

Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")

Đường kính qua hầu Ø650mm (25.6")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø307mm (12.1")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 30-1500 R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 7.5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 462x1350TW

*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 462x1350TW trang bị hộp số truyền đồng truyền thống

Khoảng cách chống tâm 1350mm (53.15")

Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")

Đường kính qua hầu Ø650mm (25.6")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø307mm (12.1")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 30-1500 R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 7.5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

462x850TW

MAZAKO

462x1350TW

Chiều cao tâm

231 mm (9.09")

231 mm (9.09")

Đường kính qua băng

Ø462 mm (18.19")

Ø462 mm (18.19")

Đường kính qua hầu

Ø650 mm (25.6")

Ø650 mm (25.6")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø307 mm (12.1")

Ø307 mm (12.1")

Khoảng cách chống tâm

850 mm (33.46")

1350 mm (53.15")

Độ rộng băng máy

305 mm (12")

305 mm (12")

Độ rộng hầu

165 mm (6.5")

165 mm (6.5")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-8, Ø85 mm Taper 1/19.18

D1-8, Ø85 mm Taper 1/19.18

Ống lót tâm trục chính

Ø85 mm Taper 1/19.18 x MT. No.5

Ø85 mm Taper 1/19.18 x MT. No.5

Đường kính lỗ trục chính

Ø80 mm (3.149")

Ø80 mm (3.149")

Số cấp tốc độ trục chính

12 steps

12 steps

Tốc độ trục chính

30-1500 R.P.M.

30-1500 R.P.M.

Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao

440 mm (17.32") / 477 mm (18.77")

440 mm (17.32") / 477 mm (18.77")

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao

272 mm (10.7")

272 mm (10.7")

Hành trình ổ dao

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04")

Bước tiến dao ngang

0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02")

Đường kính nòng ụ động

Ø68 mm (2.677")

Ø68 mm (2.677")

Hành trình nòng Ụ động

153 mm (6")

153 mm (6")

Côn tâm ụ động

MT.No.4

MT.No.4

Motor trục chính

7.5HP

7.5HP

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

1700 / 2000 kgs

1850 / 2150 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn