Máy tiện vạn năng Ø630mm x Chống tâm 1000mm, 1500mm, 2000mm, 3000mm

Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Máy tiện chống tâm 2000mm
Máy tiện chống tâm 3000mm
Máy trang bị truyền động hợp số hoặc Biến tần thay đổi tốc độ trục chính
Tiện ren hệ Mét 0.5-7 mm/pitch (24 kinds)
Tiện ren hệ Inch 4-56 TPI (36 kinds)
Tiện ren Modun 0.25-3.5 M (16 kinds)
Tiện ren DP 8-112 P (36 kinds)
Bước tiến cắt gọt dọc 0.06-0.88 mm/vòng
Bước tiến cắt gọt ngang 0.03-0.44 mm/vòng

Tải về

Thông tin sản phẩm

 Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren

Máy tiện chống tâm 1000mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA2540
Máy tiện chống tâm 1500mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA2560
Máy tiện chống tâm 2000mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA2580
Máy tiện chống tâm 3000mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA25120

Máy tiện chống tâm 1000mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA2540BT
Máy tiện chống tâm 1500mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA2560 BT
Máy tiện chống tâm 2000mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA2580 BT
Máy tiện chống tâm 3000mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA25120 BT

Đường kính tiện qua băng 630mm

Đường kính tiện qua hầu 770mm( tùy chọn)

Tiện ren hệ Mét 0.5-7 mm/pitch (24 kinds)

Tiện ren hệ Inch 4-56 TPI (36 kinds)
Tiện ren Modun 0.25-3.5 M (16 kinds)
Tiện ren DP 8-112 P (36 kinds)
Bước tiến cắt gọt dọc 0.06-0.88 mm/vòng
Bước tiến cắt gọt ngang 0.03-0.44 mm/vòng

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

MA2540(BT)

MAZAKO

MA2560 (BT)

MAZAKO

MA2580 (BT)

MAZAKO

MA25120 (BT)

Chiều cao tâm

315 mm

Đường kính tiện qua băng

630 mm

Đường kính tiện qua hầu

770 mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

450 mm

Khoảng cách chống tâm

1000 mm

1500 mm

2000 mm

3000 mm

Đường kính lỗ trục chính

85 mm (3”) (Tùy chọn 105 mm hoặc 153 mm)

 Tốc độ trục chính

Đối với Máy tiện truyền động hộp số truyền thống
* Với lỗ trục chính 85mm: 25-1545 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 105mm: 23-1293 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 153mm: 15-840 (vòng/phút)

Đối với Máy tiện điều khiển bằng Biến Tần
* Với lỗ trục chính 85mm: 27-2250 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 105mm: 20-1500 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 153mm: 10-800 (vòng/phút)

Hành trình trượt ngang bàn xe dao

330 mm

Hành trình ổ dao

150 mm

Đường kính ụ động

75 mm

Hành trình nòng ụ động

170 mm

Côn nòng ụ động

MT#5

Độ rộng băng máy

350 mm

Trục vít me

4 TPI or 6 mm/pitch

Tiện ren hệ Mét

0.5-7 mm/pitch (24 loại)

Tiện ren hệ Inch

4-56 TPI (36 loại)

Tiện ren Modun

0.25-3.5 M (16 loại)

Tiện ren DP

8-112 P (36 loại)

Bước tiến cắt gọt dọc

0.06-0.88 mm/vòng

Bước tiến cắt gọt ngang

0.03-0.44 mm/vòng

Công suất motor trục chính

10HP / 15HP(tùy chọn)

Motor làm mát

1/8HP

Khối lượng tịnh máy

2550 kgs

2850 kgs

3250 kgs

3350 kgs

Khối lượng đóng kiện

2850 kgs

3050 kgs

3550 kgs

3750 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)

Tham khảo máy tiện mini Đức:


Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn