Máy tiện vạn năng Đài Loan Ø435x1000mm, Ø435x1500mm

Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Đường kính tiện qua băng 435mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 435x1000ML

*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 435x1000ML trang bị hộp số truyền đồng truyền thống

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính qua băng Ø435mm (17")

Đường kính qua hầu Ø622mm (24.48")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø277mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 36-1800 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 7.5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 435x1500ML

*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 435x1500ML trang bị hộp số truyền đồng truyền thống

Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")

Đường kính qua băng Ø435mm (17")

Đường kính qua hầu Ø622mm (24.48")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø277mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 36-1800 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 7.5HP

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 435x1000AINV

*Máy tiện vạn năng Đài loan,  435x1000AINV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính qua băng Ø435mm (17")

Đường kính qua hầu Ø622mm (24.48")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø277mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 30-2200 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 5.5kW (7.5HP), lnverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 435x1500AINV

*Máy tiện vạn năng Đài loan,  435x1500AINV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp

Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")

Đường kính qua băng Ø435mm (17")

Đường kính qua hầu Ø622mm (24.48")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø277mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")

Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")

Tốc độ trục chính 30-2200 vòng/phút

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 5.5kW (7.5HP), lnverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

435x1000ML

MAZAKO

435x1500ML

MAZAKO

435x1000AINV

MAZAKO

435x1500AINV

Chiều cao tâm

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

Đường kính qua băng

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Đường kính qua hầu

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Đường kính tiện qua

bàn xe dao

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

Độ rộng băng máy

305 mm (12")

305 mm (12")

305 mm (12")

305 mm (12")

Độ rộng hầu

195 mm (7.67")

195 mm (7.67")

195 mm (7.67")

195 mm (7.67")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-6, Ø85 mm

Taper 1/19.18

D1-6, Ø85 mm

Taper 1/19.18

D1-6, Ø85 mm

Taper 1/19.18

D1-6, Ø85 mm

Taper 1/19.18

Ống lót tâm trục chính

Ø85 mm

Taper 1/19.18 x MT. No.5

Ø85 mm

Taper 1/19.18 x MT. No.5

Ø85 mm

Taper 1/19.18 x MT. No.5

Ø85 mm

Taper 1/19.18 x MT. No.5

Đường kính lỗ trục chính

Ø80 mm (3.149")

Ø80 mm (3.149")

Ø80 mm (3.149")

Ø80 mm (3.149")

Tốc độ trục chính

12 Cấp / 36-1800 R.P.M.

12 Cấp / 36-1800 R.P.M.

Vô cấp/ 30-2200 R.P.M.

Vô cấp / 30-2200 R.P.M.

Chiều dài / chiều rộng

bàn xe dao

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

Hành trình trượt ngang

của bàn xe dao

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

Hành trình ổ dao

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.04-1.0 mm

 (0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

Bước tiến dao ngang

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

Đường kính nòng ụ động

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Hành trình nòng Ụ động

127 mm (5")

127 mm (5")

127 mm (5")

127 mm (5")

Côn tâm ụ động

MT.No.4

MT.No.4

MT.No.4

MT.No.4

Motor trục chính

7.5HP

7.5HP

AC 5.5kW (7.5HP),

lnverter

AC 5.5kW (7.5HP),

lnverter

Motor bôi trơn

--

 

1/4HP

1/4HP

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

1700 kgs / 2000kgs

1850 kgs / 2150kgs

1700 kgs / 2000kgs

1850 kgs / 2150kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn