Panme đo mép lon, Series 147
Panme đo mép lon, Series 147
Thông tin cơ bản
Panme đo mép lon 0-13mm Mitutoyo 147-103
Panme đo mép lon 0-13mm Mitutoyo 147-105
Panme đo mép lon 0-13mm Mitutoyo 147-202
Dùng để đo chiều dày, chiều cao và chiều sâu của mép lon…
Độ chính xác cao, đọc kết quả vạch chia.
Panme đo mép lon 0-13mm Mitutoyo 147-105
Panme đo mép lon 0-13mm Mitutoyo 147-202
Dùng để đo chiều dày, chiều cao và chiều sâu của mép lon…
Độ chính xác cao, đọc kết quả vạch chia.
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do mep lon mitutoyo do lon sat 147-103, do lon nhom 147-105, do lon gas 147-202 do chia 0.01mm.
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Ghi chú |
147-103 |
0-13mm |
0.01mm |
±3µm |
Dùng cho lon Sắt |
147-105 |
0-13mm |
0.01mm |
±3µm |
Dùng cho lon Nhôm |
147-202 |
0-13mm |
0.01mm |
±3µm |
Dùng cho lon Gas |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143