Hub Micrometers, Series 147
Hub Micrometers, Series 147
Thông tin cơ bản
Panme đo chuyên dụng 0-25mm Mitutoyo 147-301
Panme đo chuyên dụng 25-50mm Mitutoyo 147-302
Panme đo chuyên dụng 50-75mm Mitutoyo 147-303
Panme đo chuyên dụng 75-100mm Mitutoyo 147-304
Panme đo chuyên dụng 25-50mm Mitutoyo 147-302
Panme đo chuyên dụng 50-75mm Mitutoyo 147-303
Panme đo chuyên dụng 75-100mm Mitutoyo 147-304
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do chuyen dung mitutoyo 0-25mm 147-301, khoang do 25-50mm 147-302, khoang do 50-75mm 147-303, khoang do 75-100mm 147-304... xuat xu Nhat Ban.
Hệ Mét
Mãđặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
147-301 |
0-25mm |
0.01mm |
±2µm |
147-302 |
25-50mm |
0.01mm |
±2µm |
147-303 |
50-75mm |
0.01mm |
±3µm |
147-304 |
75-100mm |
0.01mm |
±3µm |
Hệ Inch
Mãđặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
147-351 |
0-1" |
0.001" |
±0.0001" |
147-352 |
1-2" |
0.001" |
±0.0001" |
147-353 |
2-3" |
0.001" |
±0.00015'' |
147-354 |
3-4'' |
0.001" |
±0.00015'' |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143