Panme đo răng, Series 324, 124
Thông tin cơ bản
Panme đo răng 0-25mm Mitutoyo 124-173
Panme đo răng 25-50mm Mitutoyo 124-174
Panme đo răng 25-50mm Mitutoyo 324-252-10
Panme đo răng 50-75mm Mitutoyo 324-253-10
Panme đo răng 50-75mm Mitutoyo 124-175
Panme đo răng 75-100mm Mitutoyo 124-176
Panme đo răng 75-100mm Mitutoyo 324-254-10
Panme đo răng 100-125mm Mitutoyo 124-177
Panme đo răng 125-150mm Mitutoyo 124-178
Panme đo răng 150-175mm Mitutoyo 124-179
Panme đo răng 175-200mm Mitutoyo 124-180
Panme đo răng 200-225mm Mitutoyo 124-181
Panme đo răng 225-250mm Mitutoyo 124-182
Panme đo răng 250-275mm Mitutoyo 124-183
Panme đo răng 275-300mm Mitutoyo 124-195
Panme đo răng 200-225mm Mitutoyo 124-185
Dùng để đo bước răng của các bánh răng, trục vít…
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…
Lực đo ổn định do có khóa vặn Ratchet.
Độ chính xác cao, đầu đo được làm bằng thép hoặc phủ lớp carbide.
Đẩu đo và đầu bi có thể thay đổi được (tùy chọn).
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do rang mitutoyo loai dien tu 0.001mm khoang do 0-25mm 324-251-10, 324-351-10, khoang do 25-50mm 324-252-10, 324-352-10, khoang do 50-75mm 324-253-10, 324-353-10, khoang do 75-100mm 324-254-10, 324-354-10, loai co do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 124-173, khoang do 25-50mm 124-174... xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
324-251-10 |
0-25mm |
0.001mm |
±4µm |
324-252-10 |
25-50mm |
0.001mm |
±4µm |
324-253-10 |
50-75mm |
0.001mm |
±4µm |
324-254-10 |
75-100mm |
0.001mm |
±5µm |
Hệ Inch/ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
324-351-10 |
0-25mm/0-1" |
0.001mm |
±0.0002" |
324-352-10 |
25-50mm/1-2" |
0.001mm |
±0.0002" |
324-353-10 |
50-75mm/2-3" |
0.001mm |
±0.0002" |
324-354-10 |
75-100mm/3-4" |
0.001mm |
±0.00025" |
*Loại Cơ khí:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
124-173 |
0-25mm |
0.01mm |
±4µm |
124-174 |
25-50mm |
0.01mm |
±4µm |
124-175 |
50-75mm |
0.01mm |
±4µm |
124-176 |
75-100mm |
0.01mm |
±5µm |
124-177 |
100-125mm |
0.01mm |
±5µm |
124-178 |
125-150mm |
0.01mm |
±5µm |
124-179 |
150-175mm |
0.01mm |
±6µm |
124-180 |
175-200mm |
0.01mm |
±6µm |
124-181 |
200-225mm |
0.01mm |
±6µm |
124-182 |
225-250mm |
0.01mm |
±7µm |
124-183 |
250-275mm |
0.01mm |
±7µm |
124-195 |
275-300mm |
0.01mm |
±7µm |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143