Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
Thông tin cơ bản
Panme 0-15mm Mitutoyo 227-221
Panme 0-25mm Mitutoyo 369-250
Panme 0-25mm Mitutoyo 169-201
Panme 0-30mm Mitutoyo 369-411
Panme 25-55mm Mitutoyo 369-412
Panme 25-50mm Mitutoyo 369-251
Panme 25-50mm Mitutoyo 169-202
Panme 50-75mm Mitutoyo 169-205
Panme 50-75mm Mitutoyo 369-252
Panme 75-100mm Mitutoyo 369-253
Panme 75-100mm Mitutoyo 169-207
Dùng để đo bước răng của các bánh răng, trục vít…
Lực đo ổn định do có khóa vặn Ratchet.
Trục chính không xoay.
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme dau dia mitutoyo loai dien tu 0.001mm khoang do 0-25mm 369-250, 369-411, 369-350, khoang do 25-50mm 369-251, 369-351, khoang do 50-75mm 369-252, 369-352, khoang do 75-100mm 369-253, 369-353.. loai co do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 169-201, khoang do 25-50mm 169-202... xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính đầu đo |
Ghi chú |
369-250-30 |
0-25mm |
0.001mm |
±4µm |
Ø20mm
|
- |
369-251-30 |
25-50mm |
||||
369-252-30 |
50-75mm |
±6µm |
|||
369-253-30 |
75-100mm |
||||
369-411 |
0-30mm |
0.001mm
|
±4µm
|
IP54 và ABSOLUTE |
|
369-412 |
25-55mm |
IP54 và ABSOLUTE |
|||
227-221 |
0-15mm |
Ø14.3mm |
Có nút điều chỉnh lực |
||
227-223 |
0-10mm |
Ø14.3mm |
Có nút điều chỉnh lực |
Hệ Inch/ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính đầu đo |
369-350-30 |
0-25mm/0-1" |
0.001mm
|
±5µm |
Ø20mm
|
369-351-30 |
25-50mm/1-2" |
±5µm |
||
369-352-30 |
50-75mm/2-3" |
±7.5µm |
||
369-353-30 |
75-100mm/3-4" |
±7.5µm |
||
369-421* |
0-30mm/0-1.2" |
±5µm |
||
369-422* |
25-55mm/1-2.2" |
±5µm |
* Theo chuẩn IP54 và ABSOLUTE.
* Loại Cơ khí:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính đầu đo |
169-201 |
0-25mm |
0.01mm
|
±4µm |
Ø20mm
|
169-202 |
25-50mm |
|||
169-205 |
50-75mm |
±6µm |
||
169-207 |
75-100mm |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143