Panme đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118

Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118

Thông tin cơ bản

Panme 0-25mm Mitutoyo 389-251
Panme 0-25mm Mitutoyo 389-261
Panme 0-25mm Mitutoyo 389-271
Panme 0-25mm Mitutoyo 389-514
Panme 0-25mm Mitutoyo 118-101
Panme 0-25mm Mitutoyo 118-102
Panme 0-25mm Mitutoyo 118-114
Panme 0-25mm Mitutoyo 118-118
Panme 25-50mm Mitutoyo 389-252
Panme 25-50mm Mitutoyo 389-262
Panme 25-50mm Mitutoyo 389-272
Panme 25-50mm Mitutoyo 118-126

Dùng để đo chiều dầy tấm kim loại..
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi… (Series 389).
Độ chính xác cao, đầu đo được phủ carbide chống mài mòn.
Lực đo ổn định do có khóa vặn Ratchet.
Có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme do chieu day tam kim loai mitutoyo loai dien tu do chia 0.001mm khoang do 0-25mm 389-251, 389-261, 389-271, 389-514... khoang do 25-50mm 389-252, 389-262, 389-272... loai co do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 118-101, 118-102, 118-114, 118-118... xuat xu Nhat Ban.

* Loại Điện tử:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Độ sâu của họng Panme

Kiểu đầu đo

389-251

0-25mm

0.001mm

±4µm

150mm

F-F

389-261

0-25mm

0.001mm

±4µm

150mm

S-F

389-271

0-25mm

0.001mm

±4µm

150mm

S-S

389-514

0-25mm

0.001mm

±5µm

300mm

F-F

389-252

25-50mm

0.001mm

±4µm

150mm

F-F

389-262

25-50mm

0.001mm

±4µm

150mm

S-F

389-272

25-50mm

0.001mm

±4µm

150mm

S-S

  

Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Độ sâu họng Panme

Kiểu đầu đo

389-351

25-50mm/1-2"

0.001mm

±5µm

150mm

F-F

389-361

0-25mm/0-1"

0.001mm

±5µm

150mm

S-F

389-371

0-25mm/0-1"

0.001mm

±5µm

150mm

S-S

389-714

0-25mm/0-1"

0.001mm

±6.25µm

300mm

F-F

389-352

0-25mm/0-1"

0.001mm

±5µm

150mm

F-F

389-362

25-50mm/1-2"

0.001mm

±5µm

150mm

S-F

389-372

25-50mm/1-2"

0.001mm

±5µm

150mm

S-S

 

* Loại Cơ khí:

Hệ Mét:

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Độ sâu của họng Panme

Kiểu đầu đo

118-101

0-25mm

0.01mm

±4µm

100mm

F-F

118-102

0-25mm

0.01mm

±4µm

150mm

F-F

118-114

0-25mm

0.01mm

±4µm

150mm

S-F

118-118

0-25mm

0.01mm

±4µm

150mm

S-S

118-103

0-25mm

0.01mm

±5µm

300mm

F-F

118-110

25-50mm

0.01mm

±4µm

150mm

F-F

118-126

25-50mm

0.01mm

±4µm

150mm

S-S

 

Hệ Inch

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Độ sâu của họng Panme

Kiểu đầu đo

118-129

0-1"

0.0001''

±0.0002"

6"

F-F

118-116

0-1"

0.0001''

±0.0002"

6"

S-F

118-120

0-1"

0.0001''

±0.0002"

6"

S-S

118-107

0-1"

0.001''

±0.00025"

12"

F-F

118-112

1-2"

0.001''

±0.0002"

6"

F-F

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn