Panme điểm đầu nhọn, Series 342, 142, 112

Panme điểm, Series 342, 142, 112

Thông tin cơ bản

Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 342-251
Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 112-153
Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 112-165
Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 142-153
Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 112-213
Panme điểm đầu nhọn 0-25mm Mitutoyo 142-201
Panme điểm đầu nhọn 25-50mm Mitutoyo 342-252
Panme điểm đầu nhọn 25-50mm Mitutoyo 112-154
Panme điểm đầu nhọn 25-50mm Mitutoyo 112-166
Panme điểm đầu nhọn 25-50mm Mitutoyo 112-214
Panme điểm đầu nhọn 50-75mm Mitutoyo 112-155
Panme điểm đầu nhọn 50-75mm Mitutoyo 342-253
Panme điểm đầu nhọn 75-100mm Mitutoyo 342-254
Panme điểm đầu nhọn 75-100mm Mitutoyo 112-156

Dùng để đo các điểm có biên dạng phức tạp…

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme diem dau nhon mitutoyo loai dien tu do chia 0.001mm khoang do 0-25mm 342-251, 342-261, 342-351, khoang do 25-50mm 342-252, 342-262, 342-352... loai co do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 112-153, 112-201, khoang do 25-50mm 112-154, 112-202.. xuat xu Nhat Ban.

 

* Loại điện tử:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Góc mũi

342-251

0-25mm

 

 

0.001mm

 

 

 

±2µm

 

 

15°

342-252

25-50mm

342-253

50-75mm

342-254

75-100mm

±3µm

342-261

0-25mm

 

 

0.001mm

 

 

 

±2µm

 

 

30°

342-262

25-50mm

342-263

50-75mm

342-264

75-100mm

±3µm

 

 Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo Hệ Mét

Phạm vi đo Hệ Inch

Độ chia

Độ chính xác

Góc mũi

342-351

0-25mm

0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±2µm

 

 

15°

342-352

25-50mm

1-2"

342-353

50-75mm

2-3"

342-354

75-100mm

3-4"

±3µm

342-361

0-25mm

0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±2µm

 

 

30°

342-362

25-50mm

1-2"

342-363

50-75mm

2-3"

342-364

75-100mm

3-4"

±3µm

 

* Loại Cơ khí:

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Góc mũi

112-153

0-25mm

 

 

0.01mm

 

 

±3µm

 

 

15°

112-154

25-50mm

112-155

50-75mm

112-156

75-100mm

±4µm

112-201

0-25mm

 

 

0.01mm

 

 

±3µm

 

 

30°

112-202

25-50mm

112-203

50-75mm

112-204

75-100mm

±4µm

* Loại đầu đo có phủ lớp Carbide

112-165

0-25mm

 

 

0.01mm

 

 

±3µm

 

 

15°

112-166

25-50mm

112-167

50-75mm

112-168

75-100mm

±4µm

112-213

0-25mm

 

 

0.01mm

 

 

±3µm

 

 

30°

112-214

25-50mm

112-215

50-75mm

112-216

75-100mm

±4µm

* Loại đếm số

142-153

 

0-25mm

 

0.01mm

 

±3µm

15°

142-201

30°

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn