Panme đo chiều dầy thành ống 1 đầu tròn, Series 395, 115, 295
Thông tin cơ bản
Panme 0-15mm Mitutoyo 115-201
Panme 0-25mm Mitutoyo 115-215
Panme 0-25mm Mitutoyo 295-215
Panme 0-25mm Mitutoyo 395-271
Panme 0-25mm Mitutoyo 395-371
Panme 0-25mm Mitutoyo 295-253
Panme 25-50mm Mitutoyo 395-272
Panme 25-50mm Mitutoyo 395-372
Panme 25-50mm Mitutoyo 115-216
Panme 50-75mm Mitutoyo 115-217
Panme 50-75mm Mitutoyo 395-273
Panme 50-75mm Mitutoyo 395-373
Panme 75-100mm Mitutoyo 395-274
Panme 75-100mm Mitutoyo 395-374
Panme 75-100mm Mitutoyo 115-218
Dùng để đo chiều dầy thành ống...
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…(Series 395).
Lực đo ổn định do có khóa vặn Ratchet.
Có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn) đối với loại điện tử.
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do chieu day thanh ong mitutoyo 1 dau tron loai dien tu 0.001mm khoang do 0-25mm 395-271, 395-371, khoang do 25-50mm 395-272, 395-372... loai co do chia 0.01mm khoang do 0-15mm 115-201, khoang do 0-25mm 115-215, 295-215, khoang do 25-50mm 115-216... xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính trục ØD |
395-271 |
0-25mm |
0.001mm |
±2µm |
Ø15mm |
395-272 |
25-50mm |
0.001mm |
±2µm |
Ø15mm |
395-273 |
50-75mm |
0.001mm |
±2µm |
Ø19mm |
395-274 |
75-100mm |
0.001mm |
±3µm |
Ø20mm |
Hệ Inch/ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính trục ØD |
395-371 |
0-25mm/0-1" |
0.001mm |
±2.5µm |
Ø14.75mm |
395-372 |
25-50mm/1-2" |
0.001mm |
±2.5µm |
Ø14.75mm |
395-373 |
50-75mm/2-3" |
0.001mm |
±2.5µm |
Ø18.75mm |
395-374 |
75-100mm/3-4" |
0.001mm |
±3.75µm |
Ø19.75mm |
* Loại Cơ khí:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Đường kính trục ØD |
115-201* |
0-15mm |
0.01mm |
±3µm |
Ø5.5mm |
115-215 |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Ø10mm |
115-216 |
25-50mm |
0.01mm |
±3µm |
Ø11mm |
115-217 |
50-75mm |
0.01mm |
±3µm |
Ø17mm |
115-218 |
75-100mm |
0.01mm |
±4µm |
Ø18mm |
295-215** |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Ø10mm |
* Đầu đo có phủ lớp carbide
** Model là loại đếm số
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143