Panme đo rãnh trong, Series 146
Panme đo rãnh trong, Series 146
Thông tin cơ bản
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-121
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-221
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-122
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-222
Panme đo rãnh trong 25-50mm Mitutoyo 146-123
Panme đo rãnh trong 25-50mm Mitutoyo 146-223
Panme đo rãnh trong 50-75mm Mitutoyo 146-124
Panme đo rãnh trong 50-75mm Mitutoyo 146-224
Panme đo rãnh trong 75-100mm Mitutoyo 146-225
Panme đo rãnh trong 75-100mm Mitutoyo 146-125
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-221
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-122
Panme đo rãnh trong 0-25mm Mitutoyo 146-222
Panme đo rãnh trong 25-50mm Mitutoyo 146-123
Panme đo rãnh trong 25-50mm Mitutoyo 146-223
Panme đo rãnh trong 50-75mm Mitutoyo 146-124
Panme đo rãnh trong 50-75mm Mitutoyo 146-224
Panme đo rãnh trong 75-100mm Mitutoyo 146-225
Panme đo rãnh trong 75-100mm Mitutoyo 146-125
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do ranh trong mitutoyo do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 146-121, 146-122, 146-221, 146-222, khoang do 25-50mm 146-123, 146-223, khoang do 50-75mm 146-124, 146-224, khoang do 75-100mm 146-125, 146-225... xuat xu Nhat Ban, do chinh xac cao.
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo ngoài |
Phạm vi đo trong |
Độ chia |
Độ chính xác |
Flange |
* Loại Trục xoay |
|||||
146-121 |
0-25mm |
1.6-26.5mm |
0.01mm |
±10µm |
Ø6.35mm |
146-122 |
0-25mm |
1.6-26.5mm |
Ø12.7mm |
||
146-123 |
25-50mm |
26.5-51.5mm |
|||
146-124 |
50-75mm |
51.5-76.5mm |
|||
146-125 |
75-100mm |
76.5-101.5mm |
|||
* Loại Trục cố định |
|||||
146-221 |
0-25mm |
1.6-26.5mm |
0.01mm |
±10µm |
Ø6.35mm |
146-222 |
0-25mm |
1.6-26.5mm |
Ø12.7mm |
||
146-223 |
25-50mm |
26.5-51.5mm |
|||
146-224 |
50-75mm |
51.5-76.5mm |
|||
146-225 |
75-100mm |
76.5-101.5mm |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Đo đk rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143