Panme đo đường kính rãnh trục, rãnh then, Series 422, 122
Thông tin cơ bản
Panme điện tử đo rãnh 25-50mm Mitutoyo 422-231-30
Panme đo rãnh cơ khí 0-25mm Mitutoyo 122-101
Panme đo rãnh cơ khí 25-50mm Mitutoyo 122-102
Dùng đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh
Loại điện tử: Đo nhanh hơn với 2mm/vòng xoay thay vì 0.5mm/vòng như các loại panme thông thường
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do ranh truc mitutoyo loai dien tu do chia 0.001mm khoang do 0-25mm 422-230-30, 422-260, 422-330-30, khoang do 25-50mm 422-231-30, 422-261, 422-331-30... loai co do chia 0.01mm khoang do 0-25mm 122-101, 122-111, khoang do 25-50mm 122-102, 122-112... xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Loại mũi |
422-230-30 |
0-25mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại A |
422-231-30 |
25-50mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại A |
422-232-30 |
50-75mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại A |
422-233-30 |
75-100mm |
0.001mm |
±4µm |
Loại A |
422-260 |
0-25mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại B |
422-261 |
25-50mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại B |
422-270 |
0-25mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại C |
422-271 |
0-25mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại D |
* Quickmike type |
||||
422-411 |
0-30mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại A |
422-412 |
25-55mm |
0.001mm |
±3µm |
Loại A |
Hệ Inch/ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo Hệ Mét |
Phạm vi đo Hệ Inch |
Độ chia |
Độ chính xác |
Loại mũi |
422-330-30 |
0-25mm |
0-1" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại A |
422-331-30 |
25-50mm |
1-2" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại A |
422-332-30 |
50-75mm |
2-3" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại A |
422-333-30 |
75-100mm |
3-4" |
0.001mm |
±5µm |
Loại A |
422-360 |
0-25mm |
0-1" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại B |
422-370 |
0-25mm |
0-1" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại C |
422-371 |
0-25mm |
0-1" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại D |
* Quickmike type |
|||||
422-421 |
0-30mm |
0-1.2" |
0.001mm |
±3.75µm |
Loại A |
* Loại Cơ khí:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Loại mũi |
122-101 |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại A |
122-102 |
25-50mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại A |
122-103 |
50-75mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại A |
122-104 |
75-100mm |
0.01mm |
±4µm |
Loại A |
122-105 |
100-125mm |
0.01mm |
±4µm |
Loại A |
122-106 |
125-150mm |
0.01mm |
±4µm |
Loại A |
122-107 |
150-175mm |
0.01mm |
±5µm |
Loại A |
122-108 |
175-200mm |
0.01mm |
±5µm |
Loại A |
122-109 |
200-225mm |
0.01mm |
±5µm |
Loại A |
122-110 |
225-250mm |
0.01mm |
±6µm |
Loại A |
122-115 |
250-275mm |
0.01mm |
±6µm |
Loại A |
122-116 |
275-300mm |
0.01mm |
±6µm |
Loại A |
122-111 |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại B |
122-112 |
25-50mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại B |
* Đầu đo có phủ lớp Carbide |
||||
122-161 |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại C |
122-162 |
25-50mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại C |
122-141 |
0-25mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại D |
122-142 |
25-50mm |
0.01mm |
±3µm |
Loại D |
Xem tiếp
- Quick-Mini, Series 700, Mitutoyo
- Panme đo rãnh trong, Series 146
- Panme loại đồng hồ, Series 523
- Panme gắn đồng hồ so, Series 510
- Panme đa năng, Series 317, 117
- Đo chiều dầy cos điện, Series 342,112,142
- Panme đo đường kính dây, Series 147
- Hub Micrometers, Series 147
- Panme đo mép lon, Series 147
- Panme, Series 314, 114, Mitutoyo
- Panme điểm, Series 342, 142, 112
- Panme Spline, Series 331, 111, 131
- Đo chiều dày thành ống**, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống*, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy thành ống, Series 395, 115, 295
- Đo chiều dầy tấm kim loại, Series 389, 118
- Panme đầu đĩa, Series 369, 227, 169
- Panme đo răng, Series 324, 124
- Panme đĩa đo răng, Series 323, 223, 123
- Thước đo độ dày điện tử - Đồng hồ đo độ dày
- Panme đo chiều dày giấy, Series 169
- Panme đo đường kính đa năng, Series 116
- Panme đo đường kính vòng, Series 326, 126
- Panme đo đường kính vòng chia, Series 125
- Panme mỏ cặp, Series 343, 143