Panme điện tử Mitutoyo IP65, Series 293

Panme điện tử có IP65, Series 293

Thông tin cơ bản

Panme điện tử 0-25mm Mitutoyo 293-230-30
Panme điện tử 0-25mm Mitutoyo 293-240-30
Panme điện tử 25-50mm Mitutoyo 293-231-30
Panme điện tử 25-50mm Mitutoyo 293-241-30
Panme điện tử 50-75mm Mitutoyo 293-232-30
Panme điện tử 50-75mm Mitutoyo 293-242-30
Panme điện tử 75-100mm Mitutoyo 293-233-30
Panme điện tử 75-100mm Mitutoyo 293-243-30

Dùng để đo đường kính ngoài, có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ…
Độ chính xác cao, đầu đo được phủ lớp carbide chống mài mòn.

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme dien tu mitutoyo xuat xu Nhat Ban do chia 0.001mm, khoang do 0-25mm 293-230-30, 293-240-30, khoang do 25-50mm 293-231-30, 293-241-30, khoang do 50-75mm 293-232-30, 293-242-30... xuat xu Nhat Ban, do chinh xac cao.

 

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Khối lượng

Cần gạt khóa

Ghi chú

293-230-30

0-25mm

 

 

 

 

 

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

270g

 

 

 

 

 

 

 

With ratchet stop

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

cổng SPC

293-231-30

25-50mm

330g

293-232-30

50-75mm

470g

293-233-30

75-100mm

 

 

±2µm

625g

293-250-10

100-125mm

600g

293-251-10

125-150mm

740g

293-252-10

150-175mm

 

 

±3µm

800g

293-253-10

175-200mm

970g

293-254-10

200-225mm

1100g

293-255-10

225-250mm

 

 

±4µm

1270g

293-256-10

250-275mm

1340g

293-257-10

275-300mm

1540g

293-234

0-25mm

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

275g

 

 

With ratchet thimble

 

293-235

25-50mm

335g

293-236

50-75mm

475g

293-237

75-100mm

±2µm

630g

293-238

0-25mm

0.001mm

±1µm

275g

With friction thimble

293-962

1 pc of 293-230 & 293-231&293-232

 

-

-

293-963

1 pc of 293-230 & 293-231 & 293-232 & 293-233

-

-

293-240-30

0-25mm

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

270g

 

 

With ratchet stop

 

 

 

 

 

 

 

Không có

cổng SPC

293-241-30

25-50mm

330g

293-242-30

50-75mm

470g

293-243-30

75-100mm

±2µm

625g

293-244

0-25mm

 

 

0.001mm

 

±1µm

275g

 

 

With ratchet thimble

 

293-245

25-50mm

335g

293-246

50-75mm

475g

293-247

75-100mm

±2µm

630g

293-248

0-25mm

0.001mm

±1µm

275g

With friction thimble

 

Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Khối lượng

Cần gạt khóa

Ghi chú

293-330-30

0-25mm/0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

270g

 

 

 

 

 

 

 

 

With ratchet stop

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

cổng SPC

293-331-30

25-50mm/1-2"

330g

293-332-30

50-75mm/2-3"

470g

293-333-30

75-100mm/3-4"

 

 

0.001mm

 

 

±2µm

625g

293-350-10

100-125mm4-5"

600g

293-351-10

125-150mm/5-6"

740g

293-352-10

150-175mm/6-7"

 

 

0.001mm

 

 

±3µm

800g

293-353-10

175-200mm/7-8"

970g

293-354-10

200-225mm/8-9"

1100g

293-355-10

225-250mm/9-10"

 

 

0.001mm

 

 

±4µm

1270g

293-356-10

250-275mm/10-11"

1340g

293-357-10

275-300mm/11-12"

1540g

293-334

0-25mm/0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

275g

With ratchet thimble

293-335

0-25mm/0-1"

275g

 

With friction thimble

293-336

25-50mm/1-2"

335g

293-960

1 pc of 293-330 & 293-331&293-332

 

 

With ratchet stop

293-961

1 pc of 293-330 & 293-331 & 293-232 & 293-333

 

293-340

0-25mm/0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

270g

 

 

With ratchet stop

 

 

 

 

 

 

 

Không có

cổng SPC

293-341

25-50mm/1-2"

330g

293-342

50-75mm/2-3"

470g

293-343

75-100mm/3-4"

±2µm

625g

293-344

0-25mm/0-1"

 

 

0.001mm

 

 

±1µm

275g

 

 

With ratchet thimble

293-345

25-50mm/1-2"

335g

293-346

50-75mm/2-3"

475g

293-347

75-100mm/3-4"

±2µm

630g

293-348

0-25mm/0-1"

0.001mm

±1µm

275g

With friction thimble

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn