Panme đo ngoài đa năng, Series 340, 104

Panme đo ngoài đa năng, Series 340, 104

Thông tin cơ bản

Panme 0-50mm Mitutoyo 104-171
Panme 0-100mm Mitutoyo 104-139A
Panme 0-150mm Mitutoyo 340-251-10
Panme 0-150mm Mitutoyo 104-135A
Panme 0-150mm Mitutoyo 340-351-10
Panme 150-300mm Mitutoyo 340-252-10
Panme 300-400mm Mitutoyo 340-520
Panme 400-500mm Mitutoyo 340-521
Panme 400-500mm Mitutoyo 340-521

Dùng đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa...có kích thước lớn.
Có nhiều đầu đo đo nhiều kích thước khác nhau
Đầu đo được phủ carbide chống mài mòn.
Có cổng truyền dữ liện SPC (tùy chọn).

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme do duong kinh ngoai da nang mitutoyo loai dien tu co do chia 0.001mm, khhoang do 0-150mm 340-251-10, 340-351-10, 150-300mm 340-252-10, 340-352-10, 300-400mm 340-520, 300-450mm 340-720, 400-500mm 340-521, 450-600mm 340-721... loai co co do chia 0.01mm, khoang do 0-50mm 104-171, 0-100mm 104-135A, 50-150mm 104-161A,,, do chinh xac cao.

* Loại Điện tử:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Hành trình đầu đo

Số đầu đo

Kích thước đầu đo thay thế

340-251-10

0-150mm

 

 

 

 

 

 

0.001mm

 

 

 

 

 

 

25mm

5

25, 50, 75, 100, 125mm

340-252-10

150-300mm

6

150, 175, 200, 225, 250, 275mm

340-520

300-400mm

 

 

 

 

4

300, 325, 350, 375mm

340-521

400-500mm

400, 425, 450, 475mm

340-522

500-600mm

500, 525, 550, 575mm

340-523

600-700mm

600, 625, 650, 675mm

340-524

700-800mm

700, 725, 750, 775mm

340-525

800-900mm

800, 825, 850, 875mm

340-526

900-1000mm

900, 925, 950, 975mm

  

Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo Hệ Mét

Độ chia

Hành trình đầu đo

Số đầu đo

Kích thước đầu đo thay thế

340-351-10

0-150mm/0-6"

 

 

 

 

 

0.001mm

 

 

 

 

 

25mm

5

25, 50, 75, 100, 125mm

340-352-10

150-300mm/6-8"

 

 

 

 

6

150, 175, 200, 225, 250, 275mm

340-720

300-450mm/6-12"

300, 325, 350, 375, 400, 425mm

340-721

450-600mm/12-16"

450, 475, 500, 525, 550, 575mm

340-722

600-750mm16-22"

600, 625, 650, 675, 700, 725mm

340-723

750-900mm/22-36"

750, 775, 800, 825, 850, 875mm

 

* Loại Cơ khí:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Hành trình đầu đo

Số đầu đo

Kích thước đầu đo thay thế

104-171

0-50mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.01mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25mm

1

25mm

104-139A

0-100mm

3

25, 50, 75mm

104-135A

0-150mm

5

25, 50, 75, 100, 125mm

104-161A

50-150mm

 

4

50, 75, 100, 125mm

104-140A

100-200mm

100, 125, 150, 175mm

104-136A

150-300mm

6

150, 175, 200, 225, 250, 275mm

104-141A

200-300mm

 

 

 

 

 

 

4

200, 225, 250, 275mm

104-142A

300-400mm

300, 325, 350, 375mm

104-143A

400-500mm

400, 425, 450, 475mm

104-144A

500-600mm

500, 525, 550, 575mm

104-145A

600-700mm

600, 625, 650, 675mm

104-146A

700-800mm

700, 725, 750, 775mm

104-147A

800-900mm

800, 825, 850, 875mm

104-148A

900-1000mm

900, 925, 950, 975mm

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn