Panme đo trong caliper, Series 345, 145

Panme đo trong caliper, Series 345, 145

Thông tin cơ bản

Panme do trong 5-30mm Mitutoyo 145-185
Panme do trong 5-30mm Mitutoyo 345-250-10
Panme do trong 5-30mm Mitutoyo 345-350-10
Panme do trong 25-50mm Mitutoyo 145-186
Panme do trong 25-50mm Mitutoyo 345-251-10
Panme do trong 25-50mm Mitutoyo 345-351-10
Panme do trong 50-75mm Mitutoyo 145-187
Panme do trong 75-100mm Mitutoyo 145-188
Panme do trong 100-125mm Mitutoyo 145-189
Panme do trong 125-150mm Mitutoyo 145-190
Panme do trong 150-175mm Mitutoyo 145-191
Panme do trong 175-200mm Mitutoyo 145-192

Dùng để đo đường kính trong các loại ống, đo khe hở, rãnh...
Độ chính xác cao, đầu đo được phủ carbide chống mài mòn
Có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme do trong loai mo cap mitutoyo loai co 0.01mm, khoang do 5-30mm 145-185, khoang do 25-50 145-186, khoang do 50-75mm 145-187, khoang do 75-100mm 145-188... Loai dien tu co do chia 0.001mm khoang do 5-30mm 345-250-10, 345-350-10, khoang do 25-50mm 345-251-10, 345-351-10.

* Loại Điện tử:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Khối lượng

345-250-10

5-30mm

0.001mm

±5µm

305g

345-251-10

25-50mm

0.001mm

±6µm

310g

 

Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Khối lượng

345-350-10

5-30mm/0.2-1.2"

0.001mm

±5µm

305g

345-351-10

25-50mm/1-2"

0.001mm

±6µm

310g

 

* Loại Cơ khí:

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

Khối lượng

145-185

5-30mm

 

 

 

 

 

 

 

 

0.01mm

 

 

 

±5µm

130g

145-186

25-50mm

±6µm

140g

145-187

50-75mm

±7µm

160g

145-188

75-100mm

±8µm

180g

145-189

100-125mm

 

±9µm

210g

145-190

125-150mm

230g

145-191

150-175mm

 

±10µm

250g

145-192

175-200mm

270g

145-217

200-225mm

 

±11µm

310g

145-218

225-250mm

330g

145-219

250-275mm

 

±12µm

350g

145-220

275-300mm

370g

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn