Máy chiếu biên dạng, PJ-3000, Series 302
Thông tin cơ bản
- Chuyên dùng phóng đại các chi tiết nhỏ để đo kích thước, các góc riêng, độ song song…
- Dùng để đo biên dạng của chi tiết như bánh răng, mạch điện tử…
- Độ chính xác đường viền: ± 0.1%.
- Độ chính xác bề mặt: ± 0.15%.
Tải về
Thông tin sản phẩm
Model máy |
|
PJ-A3005D-50 |
PJ-A3010F-100 |
PJ-A3005F-150 |
PJ-A3010F-200 |
Mã đặt hàng |
|
302-704 |
302-703 |
302-702 |
302-701 |
Measuring range (XxY) |
|
50x50mm |
100x100mm |
150x50mm |
200x100mm |
Resolution for X/Y counter |
|
0.001mm/.00005” |
0.001mm/.0001” |
0.001mm/.0001” |
0.001mm/.0001” |
Measuring unit |
|
Digital micrometer head |
Digital scale |
||
Projected image |
|
Inverted-reversed |
|||
Protractor screen |
Effective diameter |
Ø315mm (12.4”) |
|||
Screen material |
Fine-ground glass |
||||
Screen rotation |
±360° (±370° for display) |
||||
Angle display |
Digital counter (LED) (ABS/INC mode switching, Zero Set) |
||||
Resolution |
1' or 0.01° (switchable) |
||||
Mechanism |
Fine feed and clamp |
||||
Cross-hairs |
90° (solid lines) |
||||
Projection lens |
Magnification |
10X (standard accessory), 20X, 50X, 100X |
|||
Lens mount |
Bayonet mount |
||||
Magnification accuracy |
Transmitted illumination |
Less than ±0.1% of nominal magnification |
|||
Surface illumination |
Less than ±0.15% of nominal magnification |
||||
Illumination |
Transmitted illumination |
Halogen bulb (24V, 150W, 500hours) (No.512305) |
|||
Surface illumination |
Halogen bulb (24V, 150W, 500hours) (No.512305) |